Có 1 kết quả:
甘露糖醇 gān lù táng chún ㄍㄢ ㄌㄨˋ ㄊㄤˊ ㄔㄨㄣˊ
gān lù táng chún ㄍㄢ ㄌㄨˋ ㄊㄤˊ ㄔㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
mannitol C6H14O6, a sugar alcohol
Bình luận 0
gān lù táng chún ㄍㄢ ㄌㄨˋ ㄊㄤˊ ㄔㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0