Có 1 kết quả:

甘露糖醇 gān lù táng chún ㄍㄢ ㄌㄨˋ ㄊㄤˊ ㄔㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

mannitol C6H14O6, a sugar alcohol

Bình luận 0